Có 4 kết quả:
報名 bào míng ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ • 报名 bào míng ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ • 爆鳴 bào míng ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ • 爆鸣 bào míng ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo danh, đăng tên, gọi tên
Từ điển Trung-Anh
(1) to sign up
(2) to enter one's name
(3) to apply
(4) to register
(5) to enroll
(6) to enlist
(2) to enter one's name
(3) to apply
(4) to register
(5) to enroll
(6) to enlist
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
báo danh, đăng tên, gọi tên
Từ điển Trung-Anh
(1) to sign up
(2) to enter one's name
(3) to apply
(4) to register
(5) to enroll
(6) to enlist
(2) to enter one's name
(3) to apply
(4) to register
(5) to enroll
(6) to enlist
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crack
(2) exploding sound
(2) exploding sound
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crack
(2) exploding sound
(2) exploding sound
Bình luận 0